Có 2 kết quả:
調頭 diào tou ㄉㄧㄠˋ • 调头 diào tou ㄉㄧㄠˋ
diào tou ㄉㄧㄠˋ [diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone (of voice)
(2) tune
(2) tune
Bình luận 0
diào tou ㄉㄧㄠˋ [diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone (of voice)
(2) tune
(2) tune
Bình luận 0