Có 2 kết quả:

調頭 diào tou ㄉㄧㄠˋ 调头 diào tou ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tone (of voice)
(2) tune

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tone (of voice)
(2) tune

Bình luận 0